Bạn đang băn khoăn về các loại bằng lái xe ô tô năm 2025? Việc hiểu rõ từng hạng bằng sẽ giúp lựa chọn đúng nhu cầu và tuân thủ quy định pháp luật. Cùng Mamlop.vn khám phá chi tiết ngay sau đây!
Việc có bằng lái xe ô tô không chỉ mang lại sự tiện lợi trong di chuyển mà còn là trách nhiệm của mỗi người tham gia giao thông. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các loại bằng lái xe ô tô ở Việt Nam và quy định sử dụng cho từng hạng.
Chính vì thế, Mamlop.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại bằng trong nội dung sau đây, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu cá nhân, đảm bảo an toàn và đúng luật khi lái xe. Đừng bỏ lỡ nhé!
Các loại bằng lái xe ô tô hiện nay
Hiện nay, hệ thống giấy phép lái xe ô tô tại Việt Nam được phân chia thành nhiều hạng khác nhau, căn cứ theo quy định của Luật Giao thông đường bộ và Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Mỗi hạng bằng tương ứng với từng loại phương tiện cụ thể mà người lái được phép điều khiển.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại bằng lái xe ô tô đang được sử dụng phổ biến:
Bằng lái xe hạng B1

Bằng B1 cấp cho những người không tham gia hoạt động vận tải. Loại bằng này chỉ cho phép điều khiển các phương tiện sử dụng hộp số tự động.
Phạm vi điều khiển:
- Xe ô tô số tự động dưới 9 chỗ (kể cả lái xe);
- Xe tải hoặc xe chuyên dụng số tự động có tải trọng dưới 3,5 tấn;
- Xe ô tô dành riêng cho người khuyết tật.
Thời hạn sử dụng: Từ năm 2025, bằng B1 sẽ được chuyển thành hạng B, có giá trị trong 10 năm.
* Lưu ý: Người có bằng B1 không được điều khiển xe số sàn và không thể hành nghề vận tải.
Bằng lái xe hạng B2

Đây là loại giấy phép được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, cho phép điều khiển cả xe số sàn và số tự động.
Phạm vi điều khiển:
- Ô tô từ 4 đến 9 chỗ ngồi;
- Xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn;
- Được hành nghề vận tải hành khách và hàng hóa.
Thời hạn sử dụng: Với bằng được cấp từ 2025 trở đi, thời hạn là 10 năm. Những bằng cũ cấp trước 7/2012 có thể không có thời hạn.
Bằng lái xe hạng C

Bằng hạng C dành cho những người điều khiển xe tải lớn hoặc hoạt động trong ngành vận tải hàng hóa.
Phạm vi điều khiển:
- Xe tải và xe chuyên dụng có trọng tải từ 3,5 tấn;
- Xe đầu kéo, sơ mi rơ moóc;
- Tất cả các phương tiện thuộc hạng B1 và B2.
Thời hạn sử dụng: Từ năm 2025, bằng này có thời hạn là 5 năm.
Bằng lái xe hạng D

Đây là loại giấy phép dành cho tài xế chuyên nghiệp lái xe chở khách cỡ vừa.
Phạm vi điều khiển:
- Xe khách từ 10 đến 30 chỗ;
- Tất cả các loại xe thuộc hạng B1, B2 và C.
Thời hạn sử dụng: Từ năm 2025, thời gian hiệu lực kéo dài lên đến 5 năm.
Bằng lái xe hạng E

Hạng E là giấy phép cấp cho người điều khiển xe chở trên 30 người.
Phạm vi điều khiển:
- Xe khách trên 30 chỗ;
- Tất cả phương tiện thuộc hạng D, C, B1 và B2.
Thời hạn sử dụng: Từ 2025, bằng này có hiệu lực 5 năm.
Các loại bằng có kéo rơ moóc – Hạng F

Đây là nhóm bằng lái dành cho người đã có kinh nghiệm, cho phép điều khiển xe kèm rơ moóc hoặc toa xe.
Các hạng cụ thể:
- FB2: Dành cho người có bằng B2 điều khiển xe kéo rơ moóc;
- FC: Dành cho người có bằng C điều khiển xe kéo rơ moóc;
- FD: Dành cho người có bằng D điều khiển xe khách kéo rơ moóc;
- FE: Dành cho người có bằng E điều khiển xe khách nối toa.
Thời hạn sử dụng: Theo luật mới từ 2025 sẽ tăng lên 5 năm.
Ghi chú: Những người có bằng hạng F thường là tài xế lâu năm, có kỹ năng và kinh nghiệm điều khiển phương tiện lớn, phức tạp và yêu cầu độ an toàn cao.
So sánh các loại bằng lái xe ô tô hiện tại

Để giúp người học lái xe dễ dàng phân biệt giữa các hạng bằng, dưới đây là phần tổng hợp những điểm khác biệt chính giữa các loại giấy phép lái xe ô tô đang được áp dụng tại Việt Nam:
|
Hạng bằng |
Độ tuổi tối thiểu | Thời hạn sử dụng (từ 2025) | Điều kiện nâng hạng |
Phương tiện được phép điều khiển |
|
B1 |
18 tuổi | 10 năm | Không áp dụng |
Xe ô tô số tự động dưới 9 chỗ, xe tải số tự động < 3,5 tấn |
|
B2 |
18 tuổi | 10 năm | Không áp dụng |
Xe số sàn/số tự động từ 4–9 chỗ, xe < 3,5 tấn, được hành nghề vận tải |
|
C |
21 tuổi | 5 năm | Có B2 ≥ 1 năm |
Xe tải > 3,5 tấn, đầu kéo (rơ-moóc < 750kg), bao gồm xe B1, B2 |
|
D |
24 tuổi | 5 năm | Có B2 ≥ 5 năm hoặc C ≥ 3 năm |
Xe chở khách từ 10–30 chỗ, bao gồm B1, B2, C |
|
E |
27 tuổi | 5 năm | Có C ≥ 5 năm hoặc D ≥ 3 năm |
Xe chở khách > 30 chỗ, bao gồm B1, B2, C, D |
|
FB2 |
21 tuổi | 5 năm | Có B2 ≥ 2 năm |
Xe hạng B2 có kéo rơ-moóc |
|
FC |
24 tuổi | 5 năm | Có C ≥ 2 năm | Xe hạng C có kéo rơ-moóc, xe đầu kéo |
| FD | 24 tuổi | 5 năm | Có D ≥ 2 năm |
Xe hạng D có kéo rơ-moóc |
|
FE |
27 tuổi | 5 năm | Có E ≥ 2 năm |
Xe hạng E có kéo rơ-moóc, xe khách nối toa |
Những thay đổi quan trọng về giấy phép lái xe ô tô từ ngày 01/01/2025
Bắt đầu từ ngày 01/01/2025, hệ thống cấp giấy phép lái xe tại Việt Nam sẽ chính thức áp dụng nhiều quy định mới nhằm nâng cao tính đồng bộ, minh bạch và an toàn trong giao thông đường bộ. Dưới đây là những nội dung cập nhật đáng chú ý mà người dân cần nắm rõ:
Khuyến khích chuyển đổi giấy phép lái xe không thời hạn

Đối với các giấy phép lái xe không có thời hạn (được cấp trước ngày 01/07/2012), Bộ Giao thông Vận tải khuyến cáo người dân nên chủ động đổi sang loại có thời hạn. Mặc dù quy định bắt buộc đã hết hiệu lực từ ngày 31/12/2020, việc đổi bằng sớm sẽ giúp tránh tình trạng quá tải trong xử lý hồ sơ sau này.
Điều chỉnh lại hệ thống phân hạng bằng lái

Từ năm 2025, việc phân chia các hạng giấy phép lái xe sẽ thay đổi đáng kể. Các hạng B1 và B2 hiện tại sẽ được hợp nhất thành một hạng duy nhất là hạng B, cho phép điều khiển cả xe số sàn và số tự động. Ngoài ra, hệ thống hạng gồm các nhóm như: B, C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE sẽ được áp dụng đồng bộ để thuận tiện trong quản lý và nâng hạng.
Áp dụng hệ thống điểm cho giấy phép lái xe

Mỗi bằng lái xe sẽ được gắn với 12 điểm. Khi người điều khiển phương tiện vi phạm luật giao thông, số điểm này sẽ bị trừ tùy theo mức độ vi phạm. Trường hợp bị trừ hết điểm, giấy phép sẽ bị thu hồi trong vòng 6 tháng. Để được cấp lại, người vi phạm phải hoàn thành khóa học và vượt qua bài kiểm tra sát hạch để nhận lại giấy phép mới với đủ 12 điểm.
Thay đổi về thời hạn của các loại bằng lái

Luật mới quy định thời hạn của các hạng giấy phép như sau:
- Hạng A1, A: Không quy định thời hạn sử dụng;
- Hạng B, C1: Có hiệu lực trong 10 năm;
- Các hạng còn lại (C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE): Có thời hạn 5 năm.
Áp dụng mẫu giấy phép lái xe mới

Bộ GTVT sẽ phát hành hai loại mẫu bằng lái mới sử dụng chất liệu hiện đại:
- PET: Chất liệu thẻ nhựa cứng;
- PETG: Nhựa dẻo, bền hơn, chống gãy nứt.
Cả hai loại đều có kích thước tiêu chuẩn quốc tế 85,6 x 53,98 mm, in nhiều màu trên nền hồng hoặc xanh, giúp tăng tính bảo mật và dễ nhận biết.
Điều chỉnh độ tuổi được cấp giấy phép lái xe

Theo quy định mới, độ tuổi tối thiểu để được cấp giấy phép lái xe thay đổi theo từng hạng bằng:
- Từ 18 tuổi: Đối với các hạng A1, A, B1, B, C1;
- Từ 21 tuổi: Cho các hạng C và BE;
- Từ 24 tuổi: Đối với hạng D1, D2, C1E, CE;
- Từ 27 tuổi: Áp dụng cho các hạng D, D1E, D2E, DE.
Câu hỏi thường gặp

Một số thắc mắc phổ biến liên quan đến bằng lái xe ô tô thường được nhiều người quan tâm như sau:
Học phí thi bằng lái ô tô khoảng bao nhiêu?
Chi phí học lái xe ô tô dao động như sau (tùy trung tâm):
- B1, B2: 9–10 triệu đồng;
- C: 13–15 triệu đồng;
Ngoài ra, lệ phí thi khoảng 585.000 đồng.
Phí thi sát hạch lái xe ô tô là bao nhiêu?
Theo Thông tư 37/2023/TT-BTC, mức phí sát hạch lái xe ô tô hiện tại như sau:
- Lý thuyết: 100.000 đồng;
- Thực hành trong hình: 350.000 đồng;
- Thực hành đường trường: 80.000 đồng;
- Thi mô phỏng tình huống: 100.000 đồng.
Có dùng bằng ô tô thay cho bằng xe máy được không?
Không được. Bằng lái ô tô và xe máy là riêng biệt. Muốn lái xe máy, bắt buộc phải thi và có bằng A1 hoặc A2 phù hợp.
>>> XEM THÊM:
- Hướng dẫn tra cứu phạt nguội nhanh chóng CHÍNH XÁC
- Tổng hợp các biển cảnh báo giao thông tại Việt Nam
- Xe ô tô đi ngược chiều phạt bao nhiêu? Giải đáp CHI TIẾT
Vậy là Mamlop.vn đã cung cấp đến bạn những thông tin về các loại bằng lái xe ô tô 2025 cũng như các thay đổi quan trọng về giấy phép lái xe hiện nay. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều tin tức giao thông hữu ích!

