Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Ô Tô Chính Xác

Hiểu các thông số trên lốp xe ô tô giúp bạn chọn lốp phù hợp và duy trì hiệu suất lái xe an toàn. Vì lẽ đó, Mamlop.vn sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số lốp xe ô tô, từ kích thước đến khả năng chịu tải và tốc độ, giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác cho xe của mình. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin bạn nhé!

Khi lựa chọn lốp xe ô tô, việc hiểu và đọc đúng các thông số trên lốp là rất quan trọng. Mỗi thông số không chỉ giúp bạn chọn lốp phù hợp với xe mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lái và an toàn của phương tiện. Từ việc xác định kích thước lốp đến hiểu các ký hiệu liên quan đến khả năng chịu tải và tốc độ, mỗi chi tiết đều có vai trò quan trọng. 

Hãy cùng Mamlop.vn tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe ô tô một cách chi tiết để bạn có thể lựa chọn đúng lốp và duy trì sự an toàn cũng như hiệu quả vận hành của xe. Thông tin chi tiết về vấn đề này sẽ được gửi đến bạn ngay sau đây.

Tầm quan trọng của lốp xe

Tam quan trong cua lop xe
cách đọc thông số lốp xe ô tô

Lốp xe đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự an toàn và hiệu suất của chiếc xe, cụ thể là:

  • An toàn: Giúp xe bám đường tốt, giảm thiểu nguy cơ trơn trượt, mất lái và tai nạn;
  • Hiệu suất: Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng tốc, phanh, vào cua và độ ổn định của xe;
  • Độ bền: Chịu tác động trực tiếp từ môi trường và điều kiện đường xá, lốp tốt sẽ có độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ cho xe;
  • Sự thoải mái: Hấp thụ các rung động từ mặt đường, mang đến cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.

Các nhà sản xuất lốp xe hàng đầu

Thị trường lốp xe hiện nay có rất nhiều thương hiệu khác nhau. Một số nhà sản xuất lốp nổi tiếng trên thế giới bao gồm:

  • Michelin: Nổi tiếng với độ bền cao và hiệu suất ổn định;
  • Bridgestone: Một trong những nhà sản xuất lốp lớn nhất thế giới;
  • Goodyear: Có lịch sử lâu đời và được nhiều người tin dùng;
  • Continental: Đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, được sử dụng cho nhiều dòng xe hạng sang;
  • Pirelli: Nổi tiếng với thiết kế đẹp mắt và hiệu suất thể thao.

Cách đọc thông số lốp xe ô tô cơ bản

Cach doc thong so lop xe o to co ban
cách đọc thông số lốp xe ô tô

Thông số lốp thường được thể hiện dưới dạng ký hiệu chữ và số. Mỗi phần của ký hiệu mang một ý nghĩa cụ thể, việc hiểu đúng các ký hiệu này giúp bạn chọn đúng loại lốp cho xe của mình:

Loại lốp (P, LT, ST, T)

Có các loại lốp xe sau đây:

  • P: Đại diện cho lốp xe chở khách (Passenger), loại lốp này thường được dùng cho các loại xe như sedan, hatchback và SUV;
  • LT: Lốp xe tải nhẹ (Light Truck), thích hợp cho các xe tải nhỏ hoặc xe SUV cần chịu tải nặng hơn;
  • ST: Lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer), dùng cho các loại xe kéo hoặc rơ-moóc;
  • T: Lốp tạm thời hoặc lốp dự phòng (Temporary), thường có thiết kế đơn giản và chỉ sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Chiều rộng lốp (195)

Đây là bề rộng của lốp tính từ một bên hông đến bên hông đối diện, đo bằng milimet. Ví dụ: Số 195 có nghĩa là bề rộng lốp là 195 mm. 

Chiều rộng lốp ảnh hưởng đến khả năng bám đường và cảm giác lái. Lốp rộng hơn sẽ có bề mặt tiếp xúc lớn hơn, cung cấp độ bám đường tốt hơn nhưng có thể gây ra tiếng ồn nhiều hơn khi di chuyển trên đường xấu.

Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng (55)

Đây là tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao và chiều rộng của lốp. Ví dụ: Tỷ lệ 55 có nghĩa là chiều cao của lốp bằng 55% chiều rộng của lốp. 

Lốp có tỷ lệ cao hơn thường cung cấp cảm giác lái êm ái hơn và khả năng cách âm tốt hơn, trong khi lốp có tỷ lệ thấp hơn thường có khả năng phản ứng và xử lý tốt hơn nhưng có thể ít êm ái hơn.

Cấu trúc lốp (R)

Ký hiệu R đại diện cho cấu trúc lốp Radial, tức là lốp có cấu trúc tỏa tròn với các lớp bố thép được đặt theo hướng từ tâm ra ngoài. Đây là cấu trúc phổ biến nhất cho lốp xe chở khách. Ngoài ra, còn có ký hiệu B (Bias-ply) cho lốp có cấu trúc chéo, thường thấy ở các lốp xe tải.

Đường kính mâm (16)

Duong kinh mam 16
cách đọc thông số lốp xe ô tô

Đây là kích thước của mâm hoặc la-zăng tính bằng inch. Ví dụ, số 16 có nghĩa là đường kính của mâm là 16 inch. Khi thay đổi đường kính của mâm xe, bạn cần chọn lốp có kích thước phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành của xe.

Chỉ số tải trọng (87)

Chỉ số này cho biết mức tải trọng tối đa mà mỗi lốp có thể chịu đựng. Ví dụ, chỉ số 87 có nghĩa là lốp có thể chịu tải tối đa 545 kg. 

Để biết tổng tải trọng của xe, bạn cần nhân chỉ số này với số lượng lốp (thường là 4). Nếu xe có tải trọng vượt quá mức này, bạn cần chọn loại lốp có chỉ số tải trọng cao hơn.

Chỉ số vận tốc (V)

Ký hiệu này cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng một cách an toàn. Ví dụ, chỉ số V tương đương với tốc độ tối đa 240 km/h. Việc chọn lốp có chỉ số vận tốc phù hợp là rất quan trọng để tránh các sự cố như nổ lốp khi xe chạy ở tốc độ cao.

Thời gian sử dụng tối đa của lốp xe

Thoi gian su dung toi da cua lop xe
cách đọc thông số lốp xe ô tô

Lốp xe ô tô thường có tuổi thọ từ 5 đến 6 năm, ngay cả khi không sử dụng. Dù lốp không bị mòn, cao su sẽ bị oxy hóa và cứng lại theo thời gian, ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn. Thông tin về ngày sản xuất lốp được in dưới dạng số tuần trong năm. 

Ví dụ: Số 4512 có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 45 của năm 2012.

Áp suất bơm căng lốp tối đa

Áp suất tối đa của lốp xe ô tô là mức áp suất cao nhất mà lốp có thể chịu đựng mà không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, mức áp suất tối đa không phải là áp suất lý tưởng mà nhà sản xuất ô tô khuyến cáo. Để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu, người dùng chỉ nên bơm lốp dưới mức áp suất tối đa và tránh vượt quá giới hạn này.

Để bơm lốp xe đúng cách, người dùng nên tham khảo sổ hướng dẫn kỹ thuật của xe hoặc kiểm tra áp suất lốp được ghi trên tem kỹ thuật thường được dán trên bệ cửa xe. Việc tuân thủ đúng áp suất lốp khuyến cáo giúp xe hoạt động ổn định và an toàn.

>>> XEM THÊM:

Với những thông tin mà Mamlop.vn vừa chia sẻ, hy vọng đã giúp bạn nắm rõ cách đọc thông số lốp xe ô tô và thời hạn sử dụng của lốp. Để được tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0827 903 903.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0827 903 903
Liên hệ