Bạn đang băn khoăn không biết bình ắc quy ô tô bao nhiêu vôn là phù hợp? Mamlop.vn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp những thông tin hữu ích về điện áp của ắc quy ô tô ngay sau đây!
Điện áp của ắc quy ô tô là một thông số kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khởi động và hoạt động của các thiết bị điện trên xe. Vậy ắc quy ô tô bao nhiêu vôn? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người dùng ô tô quan tâm. Hãy cùng Mamlop.vn khám phá chi tiết vấn đề này và tìm ra câu trả lời phù hợp trong nội dung dưới đây. Đừng bỏ lỡ bạn nhé!
Ắc quy ô tô bao nhiêu vôn?
Điện áp chuẩn của bình ắc quy ô tô con là 12V (Volt). Đối với các loại xe tải lớn hoặc xe chuyên dụng, điện áp có thể đạt 24V. Còn đối với xe điện, điện áp của ắc quy thường cao hơn nhiều, thường rơi vào khoảng 400V.
Trên thực tế, điện áp của bình ắc quy sẽ có một số biến động nhỏ như sau:
- Khi xe không tải (động cơ tắt): Điện áp của một bình ắc quy khỏe mạnh thường dao động từ 12.6V đến 12.8V (đối với bình 12V);
- Khi xe đang sạc (động cơ đang hoạt động): Điện áp của bình ắc quy sẽ tăng lên khi được sạc bởi máy phát điện, thường nằm trong khoảng từ 13.7V đến 14.7V (đối với bình 12V);
- Khi xe quá tải hoặc bị chai: Điện áp của bình ắc quy có thể giảm xuống dưới mức bình thường. Nếu điện áp dưới 12.4V (khi không tải) hoặc 13.7V (khi đang sạc), có thể bình ắc quy đang yếu hoặc cần phải thay thế.
Các loại bình ắc quy ô tô được ưa chuộng
Hiện tại, có hai loại bình ắc quy ô tô phổ biến được sản xuất trên thị trường, mỗi loại đều mang những ưu điểm và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, không có tiêu chuẩn cụ thể để xác định loại bình nào là tốt nhất cho xe ô tô. Vậy nên việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của từng cá nhân.
Bình ắc quy nước
Ắc quy nước được thiết kế với các ngăn riêng biệt, trong đó mỗi ngăn chứa các bản cực dương (chì đioxit – PbO2) và bản cực âm (chì – Pb) được xếp xen kẽ nhau, ngăn cách bởi các tấm cách điện. Những bản cực này được ngâm trong dung dịch điện phân là axit sunfuric (H2SO4) loãng.
Khi ắc quy cung cấp điện, phản ứng hóa học giữa chì và axit sunfuric xảy ra, tạo ra chì sunfat (PbSO4) trên cả hai bản cực và giải phóng electron. Dòng electron này tạo thành dòng điện. Khi ắc quy được nạp điện từ máy phát điện của ô tô, dòng điện sẽ chạy ngược lại, chuyển hóa chì sunfat trở lại thành chì và axit sunfuric.
Dòng ắc quy này có một số ưu điểm và hạn chế sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Chi phí sản xuất thấp, giá thành rẻ hơn so với các loại ắc quy khác;
– Cấu tạo và nguyên lý hoạt động dễ dàng sản xuất và sửa chữa; – Sử dụng rộng rãi trên nhiều loại xe, đặc biệt là xe phổ thông và xe tải nhẹ. |
– Cần bảo dưỡng thường xuyên;
– Nếu không bảo dưỡng đúng cách hoặc va chạm mạnh, có thể gây nguy hiểm cho người dùng; – Khó khởi động động cơ trong điều kiện thời tiết lạnh; – Tuổi thọ ngắn hơn so với các loại ắc quy khô. |
Bình ắc quy khô
Bình ắc quy khô có thiết kế kín, do đó người dùng không cần bổ sung nước định kỳ. Bên trong bình chứa axit H2SO4 dạng gel đặc, không phải dạng lỏng. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của bình ắc quy khô:
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Không cần thêm nước trong quá trình sử dụng;
– Không cần bổ sung chất điện giải; – Tuổi thọ bền bỉ và mạnh mẽ; – Ứng dụng nhiều trong công nghệ mới; – Kim loại xung quanh ắc quy không bị ăn mòn bởi hơi axit; – Không có mùi khó chịu. |
– Giá thành cao hơn so với bình ắc quy nước;
– Dễ bị mất điện đột ngột, gây khó khăn cho người lái nếu không biết xử lý kịp thời. |
4 thông số kỹ thuật ắc quy ô tô mà bạn cần biết
Khi lựa chọn bình ắc quy ô tô, có 4 thông số cơ bản mà bạn cần chú ý để đảm bảo sản phẩm phù hợp với xe của mình:
Điện áp bình ắc quy (V)
Bên trong bình ắc quy có nhiều ngăn, mỗi ngăn tạo ra hiệu điện thế trung bình khoảng 2,1V/cell. Điện áp của bình ắc quy ô tô phụ thuộc vào số lượng bản cực, chất liệu của bản cực và nồng độ chất điện phân (thường là khoảng 0,25%). Hiệu điện thế giữa cực dương và cực âm của ắc quy được đo bằng vôn (V). Điện áp tiêu chuẩn của bình ắc quy ô tô thường là 12V, và đây là thông số quan trọng đầu tiên mà bạn nên xem xét khi mua.
Dung lượng bình (Ah)
Dung lượng của bình ắc quy cho biết lượng dòng điện có thể được xả trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Một bình ắc quy có dung lượng 80Ah sẽ cung cấp dòng điện 4A trong 20 giờ, hoặc 10A trong 8 giờ. Dung lượng càng cao, khả năng xả cũng cao hơn.
Khi thay bình mới, nên chọn bình có dung lượng lớn hơn (10Ah trở xuống) hoặc dung tích tương đương với bình cũ. Tuy nhiên, nếu dung lượng quá lớn mà không được sạc đầy, bình có thể bị chai và hư hỏng theo thời gian. Đơn vị đo dung lượng là ampe giờ (Ah).
Dòng khởi động lạnh (CCA)
Dòng khởi động lạnh là thông số đo lường năng lượng cung cấp cho quá trình khởi động động cơ. CCA cho biết cường độ dòng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong 30 giây ở nhiệt độ -17 độ C, cho đến khi hiệu điện thế giảm xuống dưới mức cho phép. Ở những khu vực có khí hậu lạnh, việc khởi động xe có thể gặp khó khăn do dầu động cơ bị đông lại.
Do đó, cần chọn ắc quy có CCA cao hơn mức khuyến nghị để đảm bảo động cơ khởi động dễ dàng và tránh hư hỏng. Trong khi đó, ở khu vực nhiệt đới (nơi có khí hậu nóng) không cần quá chú trọng vào thông số CCA.
Dòng khởi động nóng (HCA)
Dòng khởi động nóng (Hot Cranking Amps – HCA) cũng tương tự như CCA, nhưng được đo ở nhiệt độ khoảng 27 độ C (80 độ F). HCA cho biết lượng dòng điện mà bình ắc quy có thể cung cấp cho đến khi không còn chênh lệch điện áp vượt quá mức quy định.
Tuổi thọ bình ắc quy xe ô tô
Tuổi thọ của ắc quy ô tô chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm điều kiện vận hành, dung lượng sử dụng và chế độ bảo trì. Tuy nhiên, nếu bảo dưỡng định kỳ đúng cách, hệ thống nạp ắc quy vẫn có thể hoạt động hiệu quả. Tuổi thọ của dịch vụ có thể kéo dài lên tới 100.000 km, tương đương với khoảng 4 năm sử dụng.
Trên thực tế, tuổi thọ trung bình của ắc quy ô tô thường dao động từ 2 đến 3 năm. Khi ắc quy hết tuổi thọ, việc thay thế ngay là cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động của các thiết bị trên xe.
Dấu hiệu nhận biết ắc quy ô tô bị hỏng
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu hỏng hóc của ắc quy ô tô giúp bạn chủ động bảo dưỡng xe và tránh những tình huống bất ngờ khi đang di chuyển. 5 dấu hiệu phổ biến cho thấy ắc quy ô tô của bạn đang gặp vấn đề gồm:
- Khó khởi động: Khi vặn chìa khóa hoặc nhấn nút Start/Stop, nếu động cơ quay chậm hoặc không hoạt động, đây là dấu hiệu bình ắc quy yếu;
- Đèn báo ắc quy trên bảng điều khiển sáng: Sự xuất hiện của đèn báo ắc quy sáng lên trên bảng điều khiển cho thấy ắc quy đang gặp vấn đề;
- Đèn pha mờ: Đèn pha trở nên mờ, đặc biệt khi động cơ không hoạt động, có thể chỉ ra bình ắc quy không đủ năng lượng;
- Còi xe kêu yếu: Nếu còi xe phát ra âm thanh yếu, đây có thể là một dấu hiệu của bình ắc quy đang yếu;
- Hệ thống điện không ổn định: Khi hệ thống âm thanh, điều hòa và các thiết bị điện tử khác hoạt động không ổn định hoặc ngừng hoạt động, bình ắc quy có thể cần được kiểm tra hoặc thay thế.
Hướng dẫn kiểm tra điện áp bình ắc quy tại nhà
Kiểm tra điện áp của bình ắc quy ô tô thường xuyên là cách hữu hiệu để đánh giá sức khỏe của ắc quy, giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu suy yếu và ngăn ngừa những sự cố bất ngờ khi đang lái xe. Bạn có thể thực hiện việc kiểm tra này tại nhà với một số bước đơn giản và các dụng cụ dễ tìm:
Dụng cụ cần thiết
Bạn hãy chuẩn bị vôn kế hoặc đồng hồ vạn năng (Multimeter). Đây là dụng cụ đo điện áp phổ biến, dễ mua tại các cửa hàng điện tử hoặc phụ tùng ô tô.
Các bước kiểm tra điện áp bình ắc quy ô tô
Quy trình kiểm tra điện áp bình gồm 3 bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị
- Tắt hoàn toàn động cơ xe;
- Mở nắp capo và xác định vị trí bình ắc quy;
- Dùng khăn khô lau sạch các cực của ắc quy để đảm bảo tiếp xúc tốt.
Bước 2: Kiểm tra điện áp khi động cơ tắt (Không tải)
- Chuyển đồng hồ vạn năng về chế độ đo điện áp DC (ký hiệu V⎓);
- Kết nối:
- Đầu dò màu đỏ (+) của đồng hồ vào cực dương (+) của ắc quy (có ký hiệu “+” hoặc màu đỏ);
- Đầu dò màu đen (-) của đồng hồ vào cực âm (-) của ắc quy (có ký hiệu “-” hoặc màu đen).
- Đọc giá trị điện áp hiển thị trên đồng hồ.
Bước 3: Kiểm tra điện áp khi động cơ đang chạy (Có tải)
- Khởi động động cơ và để máy chạy không tải trong vài phút;
- Kết nối: Giữ nguyên các đầu dò như bước trên;
- Đọc giá trị điện áp hiển thị trên đồng hồ.
Mức điện áp bình thường
Khi động cơ tắt (không tải) sẽ có các mức điện áp như sau:
- Bình thường: 12.6V – 12.8V;
- Yếu: 12.4V – 12.5V;
- Cần sạc ngay: 12.0V – 12.3V;
- Hỏng: Dưới 12V.
Khi động cơ đang chạy (có tải) sẽ có các mức điện áp như sau:
- Bình thường: 13.7V – 14.7V;
- Máy phát điện yếu: 13.0V – 13.6V;
- Máy phát điện hỏng: Dưới 13V.
Lưu ý khi kiểm tra ắc quy
Việc kiểm tra bình ắc quy cần tuân thủ các yếu tố sau:
- Luôn đeo găng tay cách điện khi thao tác với ắc quy để tránh nguy cơ bị điện giật;
- Tránh để các đầu dò của đồng hồ vạn năng chạm vào nhau hoặc các bộ phận kim loại khác trên xe;
- Nếu không tự tin thực hiện các bước trên, hãy đến gara để được kiểm tra bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Báo giá ắc quy ô tô mới nhất
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại ắc quy ô tô với các đặc điểm và thông số khác nhau về hiệu điện thế và điện dung. Chính vì vậy, giá cả của từng loại ắc quy ô tô cũng có sự khác biệt đáng kể:
Loại ắc quy |
Thông số kỹ thuật |
Giá (VNĐ) |
Ắc quy 100Ah |
– Dung lượng: 100Ah;
– Trọng lượng: 31kg; – Kích thước: 32,5 x 17 x 21 cm. |
4.000.000 |
Ắc quy 150Ah |
– Dung lượng: 150Ah;
– Khối lượng: 47kg; – Kích thước: 482 x 170 x 240mm. |
5.500.000 |
Ắc quy 12V – 150AH CGT12 – 150EXA |
– Dung lượng: 150Ah;
– Khối lượng: 46kg; – Kích thước: 548 x 105 x 316mm. |
5.700.000 |
Ắc quy N120 |
– Dung lượng: 120Ah;
– Kích thước: 502 x 180 x 209mm; – Trọng lượng: 21,26kg. |
2.700.000 |
Ắc quy N150 |
– Dung lượng: 150Ah;
– Kích thước: 505 x 220 x 209mm; – Trọng lượng: 26,02kg. |
3.200.000 |
* Lưu ý: Mức giá này có thể thay đổi theo biến động của thị trường, loại ắc quy hoặc thời điểm mua hàng. Hãy gọi gọi ngay đến số 0827 903 903 để được báo giá chính xác nhất.
Lưu ý quan trọng khi chọn bình ắc quy ô tô
Việc lựa chọn một bình ắc quy phù hợp cho ô tô là rất quan trọng để đảm bảo xe hoạt động ổn định và bền bỉ. Do đó, Thế Giới Mâm Lốp sẽ gửi đến bạn một số yếu tố cần lưu tâm khi mua ắc quy ô tô như sau:
- Chọn đúng kích thước ắc quy: Điều quan trọng là phải biết kích thước ắc quy phù hợp với xe để đảm bảo lắp đặt chính xác, giúp xe vận hành ổn định. Nếu bạn không rành về máy móc, tốt nhất là đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng uy tín để mua và lắp đặt ắc quy chính hãng;
- Đảm bảo thông số ắc quy phù hợp: Hãy chọn ắc quy mới có thông số kỹ thuật tương tự ắc quy ban đầu của xe;
- Chú ý ký hiệu cọc bình: Việc chọn đúng loại ắc quy dựa trên ký hiệu cọc là cần thiết để đảm bảo tính tương thích khi thay thế;
- Chọn thương hiệu uy tín: Trên thị trường hiện có nhiều thương hiệu ắc quy như Rocket, Varta, Amazon và Atlas, được đánh giá cao về chất lượng;
- Mua từ nhà cung cấp đáng tin cậy: Điều này giúp bạn tránh mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng, đảm bảo hiệu suất và độ bền của ắc quy.
Qua nội dung trên, Mamlop.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ vấn đề ắc quy ô tô bao nhiêu vôn? Đồng thời, bạn cũng đã nắm được những thông số cơ bản và một số lưu ý quan trọng khi chọn mua bình ắc quy ô tô. Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc có nhu cầu mua hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0827 903 903.